Giỏ hàng

Sodium Fluoride (USP) pure, pharma grade

Thương hiệu: Panreac- Applichem (Mỹ)
|
0₫

Sodium Fluoride (USP) pure, pharma grade- Panreac

Thương hiệu: Panreac

Mã SP: 141675.1211

Link website nhà sản xuất: click here

Synonyms: 

Qui cách 1kg

 

Thông tin liên hệ:

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận giá tốt nhất.

028 38 688 284

hoangdiem@fdcpharmachem.vn

info@fdcpharmachem.vn

Tiêu đề
Khối Lượng
Hotline hỗ trợ: 028 38 688 284 (028) 38 688 283
|
Số lượng

Sodium Fluoride (USP) pure, pharma grade- Panreac

Thương hiệu: Panreac

Mã SP: 141675.1211

Link website nhà sản xuất: click here

Synonyms: 

Qui cách 1kg


Name: Sodium Fluoride

Formula: NaF

M.= 41,99 CAS [7681-49-4]

EC number (EINECS): 231-667-8

EC index number: 009-004-00-7

REACH Registration Number: 01-2119539420-47-XXXX

 

Thông tin liên hệ:

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận giá tốt nhất.

028 38 688 284

hoangdiem@fdcpharmachem.vn

info@fdcpharmachem.vn

MELTING POINT:
993 °C
BOILING POINT:
1,704 °C
SOLUBILITY:
water 40 g/l at 20 °C
PHYSICAL DESCRIPTION:
solid
PRODUCT CODE:
141675
PRODUCT NAME:
Sodium Fluoride (USP) pure, pharma grade
QUALITY NAME:
pure, pharma grade
SPECIFICATIONS:
Assay (calc. a.d.s.): 98.5-100.5%
Identity according to Pharmacopoeias:: passes test

Maximum limit of impurities
Appearance of solution: passes test
Acidity or alkalinity: passes test
Insoluble matter in H2O: 0.025 %
Loss on drying at 150°C: 0.5%
Chloride (Cl): 0.012%
Phosphate (PO4): 0.002 %
Sulfate (SO4): 0.01%
Residual solvents (Ph.Eur/USP): passes test
Sodium fluorosilicate (NaSiF6): passes test
Residual metals ICP: (according to EMEA/CHMP/SWP/4446/2000)
Class 1A (Pt, Pd): 10 ppm
Class 1B (Ir, Rh, Ru, Os): 10 ppm
Class 1C (Mo, Ni, Cr, V): 25 ppm
Class 2 (Cu, Mn): 250 ppm
Class 3 (Fe, Zn): 1,300 ppm

Sản phẩm đã xem

0₫