Giỏ hàng

Đĩa giếng nuôi cấy tế bào /Cell and Tissue Culture Plates

Thương hiệu: JETBIOFIL
|
Mã SP: TCP001001
0₫

Vật liệu: 

  • Polystyrene (PS)
  • Đáp ứng tiêu chuẩn USP CLASS VI - Tuân thủ tiêu chuẩn USP CLASS VI

 

Các đặt tính của giếng nuôi cấy:

  • Độ dày đáy và kích thước giếng đồng nhất.
  • Đĩa có đáy hình chữ U thích hợp cho nuôi cấy huyền phù, thí nghiệm hóa học và phân tích hoặc bảo quản mẫu. Đĩa 96 giếng có thể tháo rời phù hợp cho phân tích thực nghiệm.
  • Vật liệu trong suốt tạo điều kiện thuận lợi cho việc quan sát dưới kính hiển vi.
  • Nắp đĩa và thân đĩa vừa khít nên giảm được sự nhiễm bẩn môi trường hoặc thất thoát do bay hơi trong quá trình nuôi cấy tế bào.
  • Nắp một chiều có thể được giữ dễ dàng, giảm sai sót và phù hợp với yêu cầu thiết kế công thái học.
  • Thiết kế cạnh giếng ngăn ngừa nhiễm chéo, với thiết kế chữ và số để tạo điều kiện nhận dạng và đánh dấu.
  • Có thể xếp chồng lên nhau - tiết kiệm không gian và tương thích với hầu hết các dụng cụ và thiết bị có nhiều giếng.
  • Số lô được in ở mặt đĩa và túi đóng gói tạo điều kiện truy xuất nguồn gốc chất lượng.
  • Gói vỉ cá nhân hoặc túi nhựa giấy.
  • Tiệt trùng bằng chiếu xạ, SAL 10-6
  • Không chứa DNase/RNase, không gây sốt và không gây độc tế bào
Số giếng
Loại bề mặt
Thể tích làm việc tối đa mL
Hotline hỗ trợ: 028 38 688 284 (028) 38 688 283
|
Số lượng

 

Bìa một chiều tạo điều kiện thuận lợi cho việc giữ

Đáy tấm phẳng, kích thước giếng phù hợp, tấm đồng nhất và trong suốt, dễ dàng quan sát bằng kính hiển vi

Thiết kế xếp chồng để tiết kiệm không gian

Nhãn chữ và số tạo điều kiện nhận dạng và ghi lại

 
 
 

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận mẫu dùng thử giúp cải thiện hiệu suất công việc của anh chị.

FDC 028 38 688 283

Mr. Thiện 0938297075.

chithien.lam@fdcpharmachem.vn

 
 
 
 
 
 
 

Cat. No.

Surface Type

Specification (Well)

Well Type

Max. Working Volume of a Single Well (mL)

Qty./Case

TCP001001

Non-treated

Single well

Flat

90

1/100

TCP001004

Non-treated

4

Flat

1.86

1/100

TCP001006

Non-treated

6

Flat

17.0

1/100

TCP001012

Non-treated

12

Flat

6.80

1/100

TCP001024

Non-treated

24

Flat

3.50

1/100

TCP001048

Non-treated

48

Flat

1.55

1/100

TCP001096

Non-treated

96

Flat

0.39

1/100

TCP002096

Non-treated

96

U-shaped

0.33

1/100

TCP001384

Non-treated

384

Flat

0.145

1/100

 

Cell and Tissue Culture Plates, with TC Treated, in Blister Box

Cat. No.

Surface Type

Specification (Well)

Well Type

Max. Working Volume of a Single Well (mL)

Recommended Working Volume of a Single Well (mL)

Culture Area of a Single Well (cm²)

Qty./Case

TCP011001

TC treated

Single well

Flat

90

35.0

97

1/100

TCP011006

TC treated

4

Flat

1.86

0.39-0.59

1.96

1/100

TCP011006

TC treated

6

Flat

17.0

1.9-2.9

9.6

1/100

TCP011012

TC treated

12

Flat

6.80

0.76-1.14

3.85

1/100

TCP011024

TC treated

24

Flat

3.50

0.38-0.57

1.93

1/100

TCP011048

TC treated

48

Flat

1.55

0.19-0.29

0.84

1/100

TCP011096

TC treated

96

Flat

0.39

0.075-0.2

0.33

1/100

TCP012096

TC treated

96

U-shaped

0.33

0.075-0.2

0.58

1/100

TCP011384

TC treated

384

Flat

0.145

0.01-0.1

0.1135

1/100

 

Cell and Tissue Culture Plates, with CellATTACH® Surface Treated, in Blister Box

Cat. No.

Surface Type

Specification (Well)

Well Type

Max. Working Volume of a Single Well (mL)

Recommended Working Volume of a Single Well (mL)

Culture Area of a Single Well (cm²)

Qty./Case

CAP011006

CellATTACH®Treated

6

Flat

17.0

1.9-2.9

9.6

1/100

CAP011012

CellATTACH® treated

12

Flat

6.80

0.76-1.14

3.85

1/100

CAP011024

CellATTACH® treated

24

Flat

3.50

0.38-0.57

1.93

1/100

CAP011048

CellATTACH® treated

48

Flat

1.55

0.19-0.29

0.84

1/100

CAP011096

CellATTACH® treated

96

Flat

0.39

0.075-0.2

0.33

1/100

CAP012096

CellATTACH® treated

96

U-shaped

0.33

0.075-0.2

0.58

1/100

Sản phẩm đã xem

0₫